Có 4 kết quả:
黃耆 huáng qí ㄏㄨㄤˊ ㄑㄧˊ • 黃芪 huáng qí ㄏㄨㄤˊ ㄑㄧˊ • 黄耆 huáng qí ㄏㄨㄤˊ ㄑㄧˊ • 黄芪 huáng qí ㄏㄨㄤˊ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) milk vetch
(2) plant genus Astragalus
(3) huangqi 黃芪|黄芪, Astragalus membranaceus (used in TCM)
(2) plant genus Astragalus
(3) huangqi 黃芪|黄芪, Astragalus membranaceus (used in TCM)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một loại cỏ có rễ dùng làm thuốc)
Từ điển Trung-Anh
(1) huangqi
(2) milk vetch root (used in TCM)
(3) Astragalus membranaceus or Astragalus mongholicus
(2) milk vetch root (used in TCM)
(3) Astragalus membranaceus or Astragalus mongholicus
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) milk vetch
(2) plant genus Astragalus
(3) huangqi 黃芪|黄芪, Astragalus membranaceus (used in TCM)
(2) plant genus Astragalus
(3) huangqi 黃芪|黄芪, Astragalus membranaceus (used in TCM)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một loại cỏ có rễ dùng làm thuốc)
Từ điển Trung-Anh
(1) huangqi
(2) milk vetch root (used in TCM)
(3) Astragalus membranaceus or Astragalus mongholicus
(2) milk vetch root (used in TCM)
(3) Astragalus membranaceus or Astragalus mongholicus
Bình luận 0